--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
consumer durables
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
consumer durables
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consumer durables
+ Noun
hàng tiêu dùng lâu bền
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
durables
durable goods
Lượt xem: 1016
Từ vừa tra
+
consumer durables
:
hàng tiêu dùng lâu bền
+
common knowledge
:
kiến thức chung. phổ biến.
+
chệch
:
To be slanted, to be offngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mépto hold a pipe slanted to one side of one's mouthbắn chệch mục tiêuto fire off the mark, to fire wide of the markđi chệch đường lốito be off the line, not to keep to the line (policy)
+
học phiệt
:
Scholar-autocrat (who wants to monopolize scholar-lines, to suppress other's ideas for self-advancement)
+
phi thời gian
:
(triết học) Non-temporel